Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay có chức năng kết nối với máy tính Hanna HI98360

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Xuất xứ: Rumania

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay có chức năng kết nối với máy tính Hanna HI98360 Tính năng nổi trội: - Chọn khoảng đo tự động hoặc bằng tay - Khóa khoảng đo - Đầu dò bốn vòng - Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay hoặc không bù nhiệt - Tự động chọn kết quả đo ổn định nhất - Tính năng GLP - Hệ thống chống lỗi pin - Chỉ dẫn sử dụng ngay trên màn hình - Đèn nền hỗ trợ hiển thị thông số - Lưu được tới 500 kết quả đo - Hiển thị tình trạng dung lượng pin bằng % trên màn hình - Cổng USB hỗ trợ kết nối máy tính Thang đo: - EC 0.00~29.99 mS/cm; o 30.0~299.9 mS/cm; o 300~2999 mS/cm; o 3.00~29.99 mS/cm; o 30.0~200.0 mS/cm; o tới 500.0 mS/cm - TDS 0.00~14.99 ppm; o 15.0~149.9 ppm; o 150~1499 ppm; o 1.50~14.99 g/l; o 15.0~100.0 g/l;  tới 400.0 g/l - NaCl 0.0~400.0 % - T -9.9~120.0 0C Độ phân giải: EC 0.01mS/cm; 0.1mS/cm; 1mS/cm; 0.01mS/cm; 0.1mS/cm TDS 0.01ppm; 0.1ppm; 1ppm; 0.01g/l; 0.1g/l NaCl 0.1% T0 0.10C Độ chính xác: EC ±0.5% giá trị đọc; TDS ±0.5% giá trị đọc; NaCl ±0.5% giá trị đọc; Nhiệt độ: ±0.40C Hiệu chuẩn: EC: Tự động, 1 điểm với 6 giá trị nhớ ( 84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 µS) NaCl: 1 điểm, với dung dịch chuẩn HI 7037 Nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 oC và 50 oC.
Giá: Liên hệ

Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay có chức năng kết nối với máy tính Hanna HI98360

Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay có chức năng kết nối với máy tínhHannaHI98360

Hãng: Hanna

Model: HI98360

Xuất xứ: Rumania

Tính năng nổi trội:

-       Chọn khoảng đo tự động hoặc bằng tay

-       Khóa khoảng đo

-       Đầu dò bốn vòng

-       Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay hoặc không bù nhiệt

-       Tự động chọn kết quả đo ổn định nhất

-       Tính năng GLP

-       Hệ thống chống lỗi pin

-       Chỉ dẫn sử dụng ngay trên màn hình

-       Đèn nền hỗ trợ hiển thị thông số

-       Lưu được tới 500 kết quả đo

-       Hiển thị tình trạng dung lượng pin bằng % trên màn hình

-       Cổng USB hỗ trợ kết nối máy tính

Thang đo:

-       EC  0.00~29.99 mS/cm;             

  • o    30.0~299.9 mS/cm;
  • o    300~2999 mS/cm;        
  • o    3.00~29.99 mS/cm;      
  • o    30.0~200.0 mS/cm;
  • o    tới 500.0 mS/cm

-       TDS 0.00~14.99 ppm;        

  • o    15.0~149.9 ppm;
  • o    150~1499 ppm;
  • o    1.50~14.99 g/l;
  • o    15.0~100.0 g/l;
    • §   tới 400.0 g/l

-       NaCl 0.0~400.0 %

-       T -9.9~120.0 0C

Độ phân giải:

            EC  0.01mS/cm; 0.1mS/cm; 1mS/cm; 0.01mS/cm; 0.1mS/cm

            TDS 0.01ppm; 0.1ppm; 1ppm; 0.01g/l; 0.1g/l

            NaCl 0.1%

            T0 0.10C

Độ chính xác: EC ±0.5% giá trị đọc;

                         TDS ±0.5% giá trị đọc;

                         NaCl ±0.5% giá trị đọc;

                          Nhiệt độ: ±0.40C

Hiệu chuẩn:

                     EC: Tự động, 1 điểm với 6 giá trị nhớ

                       ( 84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 µS)

                     NaCl: 1 điểm, với dung dịch chuẩn HI 7037

                     Nhiệt độ: 2 điểm, tại 0 oC và 50 oC.

Bù nhiệt: Tự động hoặc bằng tay từ -20,0  - 120,0 oC

Hệ số nhiệt độ: Có thể chọn từ 0.00 – 6.00 %/oC

Hệ số TDS: Lựa chọn, từ 0.40 tới 0.80 (Mặc định giá tri 0.50)

Điện cực: HI 76309, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cáp dài 1 mét, cổng kết nối DIN.

Nhớ giá trị: Nhớ theo yêu cầu, lên tới 500 giá trị

Kết nối với PC: Qua USB (Cáp nối và phầm mềm)

Tự động tắt: Sau 5 phút không sử dụng

Nguồn điện: 1.5 V AAA (3), sử dụng 200 giờ khi không dùng đèn nền và 50 giờ khi sử dụng đèn nền. Tự động tắt sau 5, 10, 20,60 phút không sử dụng (có thể tắt chức năng này)

Môi trường làm việc: 0 – 50 oC, RH Max 95%

Kích thước: 185*72*36mm,

Trọng lượng: 300 g

Cung cấp gồm: Thân máy, đầu dò HI 76309 cáp dài 1m, pin, hộp cứng đi hiện trường và hướng dẫn sử dụng

Các sản phẩm tương tự